TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lokal

địa phương

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cục bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán rượu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có ngăn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

khu vực

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nội hạt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tửu quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỗ đ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cà phê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điểm tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải khát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rượu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục bộ mang âm sắc địa phương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo phương ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiệm ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán ăn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phòng sinh hoạt câu lạc bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
- lokal

phòng họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lokal

local

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

locular

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

lokal

lokal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Ort

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
- lokal

- lokal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

lokal

local

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

lokal,Ort

local

lokal, Ort

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lokal /[lo'ka:l] (Adj.)/

địa phương; cục bộ (Gramm ) mang âm sắc địa phương; theo phương ngữ;

Lokal /das; -s, -e/

tiệm ăn; nhà hàng; quán ăn; quán rượu;

Lokal /das; -s, -e/

(selten) phòng họp; phòng sinh hoạt câu lạc bộ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lokal /n -(e)s, -e/

quán rượu, tửu quán; lokal

lokal /n -es, -e/

vũ trường,

lokal /a/

địa phương, cục bộ, bản vị.

Lokal /n -s, -e/

1. buồng, phòng, chỗ đ; 2. [quán] cà phê, điểm tâm, giải khát, rượu.

- lokal /n -(e)s, -e/

phòng họp; - lokal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lokal /adj/M_TÍNH/

[EN] local

[VI] cục bộ, địa phương, khu vực, nội hạt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lokal /IT-TECH/

[DE] lokal

[EN] local

[FR] local

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lokal

[DE] lokal

[EN] locular

[VI] có ngăn