TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vũ trường

vũ trường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán rượu có sàn nhảy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quán rượu có hòa nhạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vũ trường tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vũ trường

 dance hall

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vũ trường

lokal

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dancing

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tingeltangel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dancing /[ dainsirj], das; -s, -s/

(bes ôsterr ) vũ trường; quán rượu có sàn nhảy (Tanzbar, Tanzlokal);

Tingeltangel /['tirjaltarjal], das (österr. nur so), auch/

vũ trường; quán rượu có hòa nhạc (loại đẳng câ' p thấp); vũ trường tồi;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dance hall /xây dựng/

vũ trường

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lokal /n -es, -e/

vũ trường,