Việt
vũ trường
quán rượu có sàn nhảy
buổi khiêu vũ
Đức
Dancing
Dancing /[ dainsirj], das; -s, -s/
(bes ôsterr ) vũ trường; quán rượu có sàn nhảy (Tanzbar, Tanzlokal);
buổi khiêu vũ (Tanz, Tanz veranstaltung);