Việt
phòng họp
hội tnlông
phòng sinh hoạt câu lạc bộ
nơi gặp gỡ
chỗ hội họp
phòng sinh hoạt tập thể
phòng khánh tiết
Anh
conference room
assembly hall
assembly room
auditorium
board room
committee room
conference hall
Đức
- lokal
- lokalraum
Sitzungssaal
Sitzungszimmer
Lokal
Versammlungslokal
Kursaal
Sitzungszimmer /das/
phòng họp;
Lokal /das; -s, -e/
(selten) phòng họp; phòng sinh hoạt câu lạc bộ;
Versammlungslokal /das/
nơi gặp gỡ; chỗ hội họp; phòng họp;
Kursaal /der/
phòng họp; phòng sinh hoạt tập thể; phòng khánh tiết (ở khu điều dưỡng);
assembly hall, assembly room, auditorium, board room, committee room, conference hall, conference room
- lokal /n -(e)s, -e/
phòng họp; - lokal
- lokalraum /m -(e)s, -räume/
Sitzungssaal /m-(e)s, -Säle/
phòng họp, hội tnlông; Sitzungs