TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sitzungssaal

phòng họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hội tnlông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sitzungssaal

civic suite

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chamber

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sitzungssaal

Sitzungssaal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plenarsaal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sitzungssaal

salles de reunion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

salle des séances

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sitzungssaal /m-(e)s, -Säle/

phòng họp, hội tnlông; Sitzungs

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Sitzungssaal

[DE] Sitzungssaal

[EN] civic suite

[FR] salles de reunion

Plenarsaal,Sitzungssaal /IT-TECH/

[DE] Plenarsaal; Sitzungssaal

[EN] chamber

[FR] salle des séances