TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có ngăn

có ngăn

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có hốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có hô'c

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

có ngăn

cellular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

locular

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 cellular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

có ngăn

lokal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Er besteht aus einem oberen und einem unteren Kühlflüssigkeitskasten, zwischen denen der Kühlerblock mit dem Kühlernetz angeordnet ist.

Bộ tản nhiệt gồm có ngăn trên và ngăn dưới, giữa là thân bộ tản nhiệt với lưới tản nhiệt.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cellular

có ngăn, có hô' c

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cellular

có ngăn, có hốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellular /cơ khí & công trình/

có ngăn

cellular

có ngăn

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có ngăn

[DE] lokal

[EN] locular

[VI] có ngăn