TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cellular

có ngăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng ô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia ô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có hốc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

có hô'c

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ô

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hình trạng tế bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo kiểu tế bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tế bào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Bọt

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

bọt xốp

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

dạng xốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cellular

cellular

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cellular

tragzellenförmig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zellular

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zellig

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cellular

cellulaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cellular /IT-TECH/

[DE] zellig

[EN] cellular

[FR] cellulaire

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cellular

dạng xốp

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Cellular

Bọt, bọt xốp

Từ điển toán học Anh-Việt

cellular

(thuộc) tế bào

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cellular

hình trạng tế bào

cellular

theo kiểu tế bào

cellular

có ngăn

cellular

chia ô

cellular

dạng ô

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tragzellenförmig /adj/VTHK/

[EN] cellular

[VI] (thuộc) ống, khoang

zellular /adj/Đ_TỬ/

[EN] cellular

[VI] (thuộc) ô, dạng ô, chia ô

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cellular

có ngăn, có hô' c

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cellular

có ngăn, có hốc