Việt
có ngăn
dạng ô
chia ô
có hốc
có hô'c
ống
khoang
ô
hình trạng tế bào
theo kiểu tế bào
tế bào
Bọt
bọt xốp
dạng xốp
Anh
cellular
Đức
tragzellenförmig
zellular
zellig
Pháp
cellulaire
cellular /IT-TECH/
[DE] zellig
[EN] cellular
[FR] cellulaire
Cellular
Bọt, bọt xốp
(thuộc) tế bào
tragzellenförmig /adj/VTHK/
[VI] (thuộc) ống, khoang
zellular /adj/Đ_TỬ/
[VI] (thuộc) ô, dạng ô, chia ô
có ngăn, có hô' c
có ngăn, có hốc