TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng xốp

dạng xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nhiều lỗ rỗng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dạng xốp

 spongioid

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cellular

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

spongy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das ist insbesondere bei porösem Material (z.B. Wattestopfen, Textilien) oder bei Hohlkörpern (z.B. Pipetten, Schläuche) oft nur schwer zu erreichen.

Điều này đặc biệt khó khăn trong trường hợp vật liệu tiệt trùng có dạng xốp (thí dụ: nút bông, vải) hoặc trong các thể rỗng (thí dụ: ống hút, ống dẫn).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

PUR - Schäume sind wegen ihrer universellen Einsetzbarkeit und Gestaltungsvielfalt dieSchaumstoffe  nach  Maß.

Do khả năng ứng dụng và tạo hình đa dạng, xốp PUR còn được gọi là chất xốp thích hợp cho mọi kích thước.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cellular

dạng xốp

spongy

xốp, nhiều lỗ rỗng, dạng xốp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spongioid /y học/

dạng xốp