TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 cellular

có hốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có ngăn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng ô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng tổ ong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo kiểu ô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

theo kiểu tế bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

xử lý tế bào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chia ô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bìa xốp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ô thông gió và chiếu sáng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lọc kiểu ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 cellular

 cellular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cell processing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

storage cell

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell splitting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

blister card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ventilating and lighting aperture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cartridge filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 channel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collar

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancallated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavernous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell-like

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honeycomb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellular /cơ khí & công trình/

có hốc

 cellular /cơ khí & công trình/

có ngăn

 cellular

dạng ô

 cellular /xây dựng/

dạng tổ ong

 cellular /toán & tin/

theo kiểu ô

 cellular /toán & tin/

theo kiểu tế bào

cell processing, cellular

xử lý tế bào

storage cell, cellular

ô nhớ, ngăn nhớ

 cell splitting, cellular /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/

chia ô

blister card, blown, cellular

bìa xốp

ventilating and lighting aperture, cellular

ô thông gió và chiếu sáng

cartridge filter, cellular, channel, collar

bộ lọc kiểu ống

 cancallated, cavernous, cell-like, cellular, honeycomb

dạng tổ ong