cellular /cơ khí & công trình/
có hốc
cellular /cơ khí & công trình/
có ngăn
cellular
dạng ô
cellular /xây dựng/
dạng tổ ong
cellular /toán & tin/
theo kiểu ô
cellular /toán & tin/
theo kiểu tế bào
cell processing, cellular
xử lý tế bào
storage cell, cellular
ô nhớ, ngăn nhớ
cell splitting, cellular /toán & tin;điện tử & viễn thông;điện tử & viễn thông/
chia ô
blister card, blown, cellular
bìa xốp
ventilating and lighting aperture, cellular
ô thông gió và chiếu sáng
cartridge filter, cellular, channel, collar
bộ lọc kiểu ống
cancallated, cavernous, cell-like, cellular, honeycomb
dạng tổ ong