cavernous /hóa học & vật liệu/
dạng hang hốc
cavernous /hóa học & vật liệu/
dạng hang hốc
cavernous /xây dựng/
dạng tổ ong
cavernous /xây dựng/
như hang
caved, cavernous
có hang
cavern water reservoir, cavernous
hồ nước hang đá vôi
cancallated, cavernous, cell-like, cellular, honeycomb
dạng tổ ong