TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng tổ ong

dạng tổ ong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bê tông tổ ong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dạng mắt lưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng mạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dạng tổ ong

 cancallated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cavernous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cell-like

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cellular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honeycomb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

honeycomb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cancellated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

dạng tổ ong

Betonnest

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese sehr biege- und verwindungssteife Bauform besteht aus einer Aluminium-Schweiß-Gusskonstuktion in Wabenform mit Stegen und Hohlräumen.

Với độ cứng vững chống uốn và chống xoắn rất cao, dạng khung này có kết cấu khuôn đúc và hàn bằng nhôm theo hình dạng tổ ong với các đường gờ và khoang rỗng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Epoxidharzgetränktes Papier wird z. B. für Versteifungswaben bei Leichtbauteilen verwendet.

Giấy ngâm tẩm nhựa epoxy được sử dụng cho các loại gia cố dạng tổ ong trong các bộ phận nhẹ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cancellated

dạng tổ ong, dạng mắt lưới, dạng mạng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Betonnest /nt/XD/

[EN] honeycomb

[VI] bê tông tổ ong, dạng tổ ong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cancallated, cavernous, cell-like, cellular, honeycomb

dạng tổ ong

 cancallated /xây dựng/

dạng tổ ong

 cavernous /xây dựng/

dạng tổ ong

 cell-like /xây dựng/

dạng tổ ong

 cellular /xây dựng/

dạng tổ ong

 honeycomb /xây dựng/

dạng tổ ong