TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng mạng

dạng mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng lưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng tổ ong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng mắt lưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng ô lưới

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dạng mạng

reticular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 latticed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

latticed

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cancellated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

net-shaped

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lattice-like

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

net-shaped

dạng lưới, dạng mạng

reticular

dạng mạng, dạng lưới

lattice-like

dạng ô lưới, dạng mạng

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reticular

dạng mạng, dạng lưới

latticed

dạng mạng , dạng lưới

cancellated

dạng tổ ong, dạng mắt lưới, dạng mạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latticed

dạng mạng