Việt
có mắt cáo
dạng giàn
dạng mạng
hình giát
dạng lưới
sự lấy mẫu mạng lưới
Anh
latticed
netted
network-like
lattice sampling
lay-out
latticed /xây dựng/
latticed, netted, network-like
lattice sampling, latticed, lay-out