Việt
dạng lưới
dạng mạng
dạng ô mạng
Anh
reticular
plaited
net-like
latticed
clathrate
netted
network-like
retiform
reticular form
reticulate form
net-shaped
Đức
retiforme
retikuläre Form
netzförmig
Maximal mögliche Flächenpressung: ca. 180 N/mm2 (Flachdichtungen bei 20 °C, je nach Dicke), mit Metallgewebeeinlage bis ca. 250 N/mm2.
Lực nén bề mặt tối đa có thể đến khoảng 180 N/mm2 (gioăng tấm ở nhiệt độ 20°C tùy theo độ dày), với dạng lưới thép làm lõi đến khoảng 250 N/mm2.
dạng lưới, dạng mạng
dạng mạng, dạng lưới
netzförmig /(Adj.) (selten)/
dạng lưới;
retiforme,retikuläre Form
[EN] retiform, reticular form, reticulate form
[VI] dạng lưới,
latticed, netted, network-like
dạng mạng , dạng lưới
dạng ô mạng, dạng lưới (cấu trúc đá macma)
dạng lưới (cáu trúc kim loại)