TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reticular

dạng mạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dạng lưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có dạng mắt lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng mắt lưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reticular

reticular

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

reticular

netzförmig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

netzartig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

reticular

dạng mạng, dạng lưới

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reticular /xây dựng/

có dạng mắt lưới

reticular

có dạng mắt lưới

reticular

dạng mắt lưới

Từ điển Polymer Anh-Đức

reticular

netzförmig, netzartig

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

reticular

dạng mạng, dạng lưới