TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dạng mắt lưới

dạng mắt lưới

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dạng tổ ong

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

dạng mạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

dạng mắt lưới

plexiform

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cancellated

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 clathrate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reticular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reticular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Duroplaste haben fadenförmige Makromoleküle, die nach dem Härten engmaschig miteinander vernetzt sind (Bild 4).

Nhựa nhiệt rắn có các đại phân tử dạng sợi, sau khi hóa cứng, chúng kết mạng với nhau dạng mắt lưới nhỏ (Hình 4).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clathrate

dạng mắt lưới

 reticular

dạng mắt lưới

 clathrate, reticular /xây dựng/

dạng mắt lưới

reticular

dạng mắt lưới

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plexiform

dạng mắt lưới

cancellated

dạng tổ ong, dạng mắt lưới, dạng mạng