reticular
có dạng mắt lưới
reticular
dạng mắt lưới
reticular, reticulate /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
có dạng mắt lưới
Có mạng lưới các đường. Như, thủy tinh mắt lưới.
Having a network of fine lines. Thus, reticulated glass.
clathrate, reticular /xây dựng/
dạng mắt lưới
grid pattern, reticular
kiểu khung lưới
reticle, reticular, reticule
dây chữ thập (trong ống kính mưa trắc địa)