cross hair /y học/
dây chữ thập
cross hair, reticle
dây chữ thập
reticle, reticular, reticule
dây chữ thập (trong ống kính mưa trắc địa)
reticle /cơ khí & công trình/
dây chữ thập (trong ống kính mưa trắc địa)
reticle /xây dựng/
dây chữ thập (trong ống kính mưa trắc địa)
reticle
dây chữ thập (trong ống kính mưa trắc địa)