Việt
giống mạng
tựa mạng
ở dạng lưới
như lưới
Anh
network-like
reticular
Đức
netzartig
netzförmig
Die Grundstruktur der Zellwand ist das netzartig aufgebaute Murein, ein höchst stabiles Mischpolymer aus langen parallelen Kohlenhydratketten und quervernetzenden Peptiden, auch als Peptidoglykan bezeichnet (Bild 2).
Cấu trúc cơ bản của vách tế bào là một murein hình mạng lưới.Murein là một hỗn hợp polymer từ các sợi dài song song carbohydrate và các dây peptid xuyên ngang. Murein còn được gọi là peptidoglycan. (Hình 2).
netzförmig, netzartig
netzartig /(Adj.)/
ở dạng lưới; như lưới;
netzartig /adj/VTHK/
[EN] network-like
[VI] giống mạng, tựa mạng (cấu trúc)