TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

netzartig

giống mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tựa mạng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ở dạng lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như lưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

netzartig

network-like

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reticular

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

netzartig

netzartig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

netzförmig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Grundstruktur der Zellwand ist das netzartig aufgebaute Murein, ein höchst stabiles Mischpolymer aus langen parallelen Kohlenhydratketten und quervernetzenden Peptiden, auch als Peptidoglykan bezeichnet (Bild 2).

Cấu trúc cơ bản của vách tế bào là một murein hình mạng lưới.Murein là một hỗn hợp polymer từ các sợi dài song song carbohydrate và các dây peptid xuyên ngang. Murein còn được gọi là peptidoglycan. (Hình 2).

Từ điển Polymer Anh-Đức

reticular

netzförmig, netzartig

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

netzartig /(Adj.)/

ở dạng lưới; như lưới;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

netzartig /adj/VTHK/

[EN] network-like

[VI] giống mạng, tựa mạng (cấu trúc)