Việt
bộ lọc kiểu ống
bộ lọc kiểu hộp
Anh
cartridge filter
cellular
channel
collar
Đức
Patronenfilter
Patronenfilter /nt/ÔTÔ/
[EN] cartridge filter
[VI] bộ lọc kiểu ống, bộ lọc kiểu hộp (bôi trơn)
cartridge filter /ô tô/
cartridge filter, cellular, channel, collar