channel /điện tử & viễn thông/
đường truyền// kênh
channel /xây dựng/
mộng xui
channel /toán & tin/
truyền theo kênh
channel /xây dựng/
biên dạng chữ U
channel /xây dựng/
biên dạng chữ U
channel
biên dạng chữ U
channel
eo
channel
lòng kênh
channel
lòng máng
channel
lòng sông
channel
dòng sông
channel
luồng
channel
kênh truyền dữ liệu
channel /xây dựng/
vết chém
channel /xây dựng/
thép lòng máng
Một đường hoặc lối mà dọc theo nó một cái gì đó được di chuyển; thường được sử dụng để chỉ một thành phần cấu trúc bê tông cốt thép gồm có ba cạnh hình thành một hình chữ nhật.
A way or course along which something moves; specific uses include any reinforced concrete structural member composed of three sides forming a rectangle..