Việt
dòng sông
dòng chảy
dòng
con sông lớn
con sông
dòng nước chảy
luồng nưóc
trào lưu
khuynh hưóng
tư trào.
Anh
channel
river
river flow
stream channel
stream flow
streamflow
Đức
Ströme
Fluss
Strömung
Direkt hinter einem Berg, direkt hinter einem Fluß liegt ein anderes Leben.
Còn ngay sau một quả núi, ngay sau một dòng sông, cuộc sống đã khác rồi.
Der Vogel erstarrt im Flug, fixiert wie ein über dem Fluß aufgehängtes Requisit.
Cánh chim đang bay cứng lại, treo lơ lửng trên dòng sông như một thứ trang trí sân khấu.
Just beyond a mountain, just beyond a river lies a different life.
The bird freezes in flight, fixed like a stage prop suspended over the river.
A salmon fog floats through the city, carried on the breath of the river.
Một làn sương như màu cá hồi, được hơi thở của dòng sông thúc đẩy, bềnh bồng qua thành phố.
der Fluss entspringt im Gebirge, mündet ins Meer
dòng sông bắt nguồn từ dãy núi và chảy ra biển.
Strömung /f =, -en/
1. dòng sông, luồng nưóc; 2. trào lưu, khuynh hưóng, tư trào.
Ströme /[’JtnKma]/
con sông lớn; dòng sông;
Fluss /[flüs], der; -es, Flüsse/
con sông; dòng sông; dòng nước chảy;
dòng sông bắt nguồn từ dãy núi và chảy ra biển. : der Fluss entspringt im Gebirge, mündet ins Meer
dòng , dòng sông
dòng sông, dòng chảy
stream channel, stream flow
stream channel /toán & tin/