Strömung /f/XD, KT_ĐIỆN/
[EN] flow
[VI] sự chảy; dòng chảy
Strömung /f/D_KHÍ/
[EN] fluid flow
[VI] dòng chất lưu (lỏng, khí)
Strömung /f/TH_LỰC, NLPH_THẠCH, V_LÝ/
[EN] flow
[VI] dòng chảy; sự chảy
Strömung /f/VLC_LỎNG/
[EN] flow, stream
[VI] dòng, luồng
Strömung /f/VLC_LỎNG/
[EN] flow
[VI] dòng chảy (qua van điều tiết)
Strömung /f/VT_THUỶ/
[EN] current
[VI] dòng chảy (đạo hàng)