TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

strömung

sự chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng chất lưu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng sông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luồng nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trào lưu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuynh hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư trào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

strömung

flow

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

current

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stream

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

electr

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

fluid flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

acoustic streaming

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

split flow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

laminar flow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

turbulent flow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

eddy flow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

double split flow

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Đức

strömung

Strömung

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

akustische Gleichströmung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strom

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

geteilte

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

laminare

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

turbulente

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

doppelt geteilte

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Pháp

strömung

courant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

écoulement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cheminement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

courant d'entraînement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flux

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Strömung,geteilte

split flow

Strömung,laminare

laminar (streamlined) flow

Strömung,turbulente

turbulent flow, eddy flow

Strömung,doppelt geteilte

double split flow

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Strömung

flux

Strömung

Strom,Strömung

courant

Strom, Strömung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Strömung /f =, -en/

1. dòng sông, luồng nưóc; 2. trào lưu, khuynh hưóng, tư trào.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Strömung

flow

Strömung

stream

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strömung /SCIENCE/

[DE] Strömung

[EN] current; flow

[FR] courant; écoulement

Strömung /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Strömung

[EN] current

[FR] courant

Strömung /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Strömung

[EN] flow

[FR] cheminement

Strömung,akustische Gleichströmung /SCIENCE/

[DE] Strömung; akustische Gleichströmung

[EN] acoustic streaming

[FR] courant d' entraînement

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Strömung

current

Strömung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömung /f/XD, KT_ĐIỆN/

[EN] flow

[VI] sự chảy; dòng chảy

Strömung /f/D_KHÍ/

[EN] fluid flow

[VI] dòng chất lưu (lỏng, khí)

Strömung /f/TH_LỰC, NLPH_THẠCH, V_LÝ/

[EN] flow

[VI] dòng chảy; sự chảy

Strömung /f/VLC_LỎNG/

[EN] flow, stream

[VI] dòng, luồng

Strömung /f/VLC_LỎNG/

[EN] flow

[VI] dòng chảy (qua van điều tiết)

Strömung /f/VT_THUỶ/

[EN] current

[VI] dòng chảy (đạo hàng)

Từ điển Polymer Anh-Đức

electr

Strömung

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

Strömung

Strömung

flow