Việt
dòng chất lỏng
dòng chất lưu
luồng chất lưu
lưu lượng chất lỏng
lưu lượng dịch thể
Anh
fluid flow
liquid flow
Đức
Strömung
Flüssigkeitsströmung
fluid flow /y học/
Strömung /f/D_KHÍ/
[EN] fluid flow
[VI] dòng chất lưu (lỏng, khí)
Flüssigkeitsströmung /f/VLC_LỎNG/
[EN] fluid flow, liquid flow
[VI] dòng chất lỏng