TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng chất lỏng

dòng chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng chất lỏng

fluid flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liquid flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 fluid flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fliud divergent f

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dòng chất lỏng

Flüssigkeitsstrom

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeitsströmung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Damit verbunden trennen sie das entstehende Gemisch in einen flüssigkeitsfreien Gasstrom, der aus dem Bioreaktor durch die Abluftleitung ausgetragen wird und einen Flüssigkeitsstrom mit nur noch geringem Gasgehalt, der in den Bioreaktor zurückgelangt und so das Flüssigkeitsvolumen nicht verändert (Bild 2).

Như vậy chúng tách hỗn hợp vừa được sinh ra thành một dòng khí không chứa chất lỏng và một dòng chất lỏng với một ít khí. Dòng khí không chứa chất lỏng được dẫn ra khỏi lò phản ứng thông qua các ống xả; dòng chất lỏng được giữ lại trong lò phản ứng và vì vậy khối lượng chất lỏng không thay đổi (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die sehr feinen Dichtmittelteilchen werden vom Flüssigkeitsstrom an die undichte Stelle geschwemmt und lagern sich dort an.

Những hạt rất mịn của chất này được dòng chất lỏng làm mát lưu chuyển đến chỗ rò rỉ và đọng lại tại đó.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zerteilerelement für Fluide, Spritzdüse

Bộ phận phun dòng chất lỏng, vòi phun

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flüssigkeitsstrom /m/CNH_NHÂN/

[EN] liquid flow

[VI] dòng chất lỏng

Flüssigkeitsströmung /f/VLC_LỎNG/

[EN] fluid flow, liquid flow

[VI] dòng chất lỏng

Từ điển toán học Anh-Việt

fliud divergent f

dòng chất lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluid flow

dòng chất lỏng

liquid flow

dòng chất lỏng

 fluid flow

dòng chất lỏng

 liquid flow

dòng chất lỏng

fluid flow /y học/

dòng chất lỏng

liquid flow /y học/

dòng chất lỏng