Việt
dòng chất lỏng
Anh
fluid flow
liquid flow
fliud divergent f
Đức
Flüssigkeitsstrom
Flüssigkeitsströmung
Damit verbunden trennen sie das entstehende Gemisch in einen flüssigkeitsfreien Gasstrom, der aus dem Bioreaktor durch die Abluftleitung ausgetragen wird und einen Flüssigkeitsstrom mit nur noch geringem Gasgehalt, der in den Bioreaktor zurückgelangt und so das Flüssigkeitsvolumen nicht verändert (Bild 2).
Như vậy chúng tách hỗn hợp vừa được sinh ra thành một dòng khí không chứa chất lỏng và một dòng chất lỏng với một ít khí. Dòng khí không chứa chất lỏng được dẫn ra khỏi lò phản ứng thông qua các ống xả; dòng chất lỏng được giữ lại trong lò phản ứng và vì vậy khối lượng chất lỏng không thay đổi (Hình 2).
Die sehr feinen Dichtmittelteilchen werden vom Flüssigkeitsstrom an die undichte Stelle geschwemmt und lagern sich dort an.
Những hạt rất mịn của chất này được dòng chất lỏng làm mát lưu chuyển đến chỗ rò rỉ và đọng lại tại đó.
Zerteilerelement für Fluide, Spritzdüse
Bộ phận phun dòng chất lỏng, vòi phun
Flüssigkeitsstrom /m/CNH_NHÂN/
[EN] liquid flow
[VI] dòng chất lỏng
Flüssigkeitsströmung /f/VLC_LỎNG/
[EN] fluid flow, liquid flow
fluid flow /y học/
liquid flow /y học/