TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu lượng chất lỏng

lưu lượng chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lưu lượng chất lỏng

 flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluid flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sinkt die Drehfrequenz, wird über den PI-Regler der Durchfluss des Ventils verstellt und somit wird die Drehfrequenz anpasst.

Khi tần số quay giảm xuống, nhờ bộ điều chỉnh PI, lưu lượng chất lỏng qua van sẽ được hiệu chỉnh và qua đó tần số quay sẽ được điều chỉnh tương ứng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Kühlmitteldurchsatz kann unabhängig von Motorlast- und Motordrehzahl geregelt werden.

Lưu lượng chất lỏng làm mát có thể được điều chỉnh không phụ thuộc vào tải trọng và tốc độ quay của động cơ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow rate

lưu lượng chất lỏng

 fluid flow

lưu lượng chất lỏng

fluid flow

lưu lượng chất lỏng

flow rate

lưu lượng chất lỏng

 flow rate /hóa học & vật liệu/

lưu lượng chất lỏng

 fluid flow /hóa học & vật liệu/

lưu lượng chất lỏng

 flow rate, fluid flow

lưu lượng chất lỏng

fluid flow /y học/

lưu lượng chất lỏng