TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 flow rate

tốc độ dẻo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ dòng không khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vận tốc dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng thông qua

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ luồng gió

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng chất lỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng của dòng chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng vận tải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 flow rate

 flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transport flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluid flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of air flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow rate /toán & tin/

tốc độ dẻo

 flow rate /toán & tin/

tốc độ dòng không khí

 flow rate /điện lạnh/

vận tốc dòng chảy

 flow rate

khả năng thông qua

 flow rate

tốc độ luồng gió

 flow rate

độ chảy (của bột nhão)

 flow rate

tốc độ dẻo

 flow rate

lưu lượng chất lỏng

 flow rate

lưu lượng (dòng chảy)

 flow rate /hóa học & vật liệu/

lưu lượng chất lỏng

 flow rate

lưu lượng của dòng chảy

transport flow, flow rate

lưu lượng vận tải

 flow rate, fluid flow

lưu lượng chất lỏng

 flow rate, rate of air flow /điện lạnh/

tốc độ dòng không khí