flow rate /toán & tin/
tốc độ dẻo
flow rate /toán & tin/
tốc độ dòng không khí
flow rate /điện lạnh/
vận tốc dòng chảy
flow rate
khả năng thông qua
flow rate
tốc độ luồng gió
flow rate
độ chảy (của bột nhão)
flow rate
tốc độ dẻo
flow rate
lưu lượng chất lỏng
flow rate
lưu lượng (dòng chảy)
flow rate /hóa học & vật liệu/
lưu lượng chất lỏng
flow rate
lưu lượng của dòng chảy
transport flow, flow rate
lưu lượng vận tải
flow rate, fluid flow
lưu lượng chất lỏng
flow rate, rate of air flow /điện lạnh/
tốc độ dòng không khí