TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chảy

độ chảy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tính lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạng thái lỏng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chảy loãng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lưu động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ chảy

fluidity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 flowability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ chảy

Fließvermögen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fluidität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Fließtemperaturbereich

Vùng nhiệt độ chảy

Fließtemperaturbereich

Vùng nhiệt độ chảy nhão

Bei diesem Werkzeugtyp kommt es immer noch zu Änderungen des Strömungsquerschnittes und damit zur Erhöhung der Fließgeschwindigkeit.

Đối với loại khuôn này, tiết diện dòng chảy luôn luôn thay đổi, do đó làm tăng tốc độ chảy.

Wichtig ist eine gleichmäßige Abströmgeschwindigkeit der Schmelze am Zusammenfluss.

Điều quan trọng là tốc độ chảy xuôi trục của vật liệu lỏng nơi dòng chảy hội tụ phải đều đặn.

Zur Ermittlung der Vulkanisationszeit werden Vulkanisationskurven sog. Rheometerkurven aufgezeichnet.

Để xác định thời gian lưu hóa, cần phải ghilại đường biểu diễn lưu hóa, còn gọi là đườngbiểu diễn đo độ lưu biến (độ chảy).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fluidity

(tính) lỏng, trạng thái lỏng, tính chảy loãng, độ chảy, độ lưu động

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fluidity

tính chảy; độ chảy; tính lỏng, trạng thái lỏng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließvermögen /nt/V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] fluidity

[VI] tính chảy, độ chảy

Fluidität /f/CT_MÁY, CƠ, V_LÝ, VLC_LỎNG/

[EN] fluidity

[VI] tính lỏng, tính chảy; độ chảy, độ lỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flowability

độ chảy

 flow rate

độ chảy (của bột nhão)