TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính chảy loãng

tính chảy loãng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tính đúc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính điền đầy khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính rót được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính lưu động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

trạng thái lỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ lưu động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng đúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

chất lượng đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khâ năng đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

tính chảy loãng

castability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 castability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flowability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

coulability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

running quality

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

fluidity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

castability

chất lượng đúc; khâ năng đúc; tính chảy loãng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

castability

khả năng đúc; tính chảy loãng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

coulability

tính đúc, tính chảy loãng

running quality

tính điền đầy khuôn, tính chảy loãng

castability

tính rót được, tính lưu động, tính chảy loãng

fluidity

(tính) lỏng, trạng thái lỏng, tính chảy loãng, độ chảy, độ lưu động

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 castability, flowability /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

tính chảy loãng