Việt
tính chảy loãng
tính đúc
tính điền đầy khuôn
tính rót được
tính lưu động
lỏng
trạng thái lỏng
độ chảy
độ lưu động
khả năng đúc
chất lượng đúc
khâ năng đúc
Anh
castability
flowability
coulability
running quality
fluidity
chất lượng đúc; khâ năng đúc; tính chảy loãng
khả năng đúc; tính chảy loãng
tính đúc, tính chảy loãng
tính điền đầy khuôn, tính chảy loãng
tính rót được, tính lưu động, tính chảy loãng
(tính) lỏng, trạng thái lỏng, tính chảy loãng, độ chảy, độ lưu động
castability, flowability /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/