TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

castability

tính chảy loãng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khả năng đúc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

khả năng đúc được

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chất lượng đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

khâ năng đúc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Tính đúc

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

tính rót được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính lưu động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

castability

castability

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

casting characteristic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

flow behaviour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

castability

Gießbarkeit

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fliessverhalten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fliessvermoegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formfuellungsvermoegen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vergiessbarkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

castability

coulabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fluidité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

castability,casting characteristic,flow behaviour /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL/

[DE] Fliessverhalten; Fliessvermoegen; Formfuellungsvermoegen; Giessbarkeit; Vergiessbarkeit

[EN] castability; casting characteristic; flow behaviour

[FR] coulabilité; fluidité

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Gießbarkeit

[VI] Khả năng đúc được

[EN] Castability

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

castability

tính rót được, tính lưu động, tính chảy loãng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Gießbarkeit

[EN] castability

[VI] Tính đúc, khả năng đúc được

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Gießbarkeit

[VI] khả năng đúc

[EN] castability

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

castability

chất lượng đúc; khâ năng đúc; tính chảy loãng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

castability

khả năng đúc; tính chảy loãng