TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính lưu động

tính lưu động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính cơ động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính di động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính rót được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chảy loãng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính linh động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ nhạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính di động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính lưu động

mobility

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

fluidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fluidity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow property

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

running quality

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

runnability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

castability

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tính lưu động

Mobilität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

BewegJichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mobilität /[mobili'te:t], die; -/

(Soziol ) tính di động; tính lưu động; tính cơ động;

BewegJichkeit /die; -/

tính di động; tính lưu động; tính chuyển động; tính linh hoạt;

Từ điển toán học Anh-Việt

mobility

tính di động, tính lưu động

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flow property

tính lưu động

running quality

tính lưu động

runnability

tính lưu động

castability

tính rót được, tính lưu động, tính chảy loãng

mobility

tính lưu động, tính cơ động, tính linh động, độ nhạy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fluidity /điện lạnh/

tính lưu động

 fluidity /cơ khí & công trình/

tính lưu động