Việt
tính lưu động
tính cơ động
tính di động
tính rót được
tính chảy loãng
tính linh động
độ nhạy
tính chuyển động
tính linh hoạt
Anh
mobility
fluidity
flow property
running quality
runnability
castability
Đức
Mobilität
BewegJichkeit
Mobilität /[mobili'te:t], die; -/
(Soziol ) tính di động; tính lưu động; tính cơ động;
BewegJichkeit /die; -/
tính di động; tính lưu động; tính chuyển động; tính linh hoạt;
tính di động, tính lưu động
tính rót được, tính lưu động, tính chảy loãng
tính lưu động, tính cơ động, tính linh động, độ nhạy
fluidity /điện lạnh/
fluidity /cơ khí & công trình/