Việt
tính linh hoạt
tính di động
tính lưu động
tính cơ động
tình trạng sẵn sàng chiến đấu
Anh
mobility
Đức
Mobilität
Pháp
mobilité
Mobilität /[mobili'te:t], die; -/
(bildungsspr ) tính linh hoạt (trong tư duy);
(Soziol ) tính di động; tính lưu động; tính cơ động;
(Milit , selten) tình trạng sẵn sàng chiến đấu;
Mobilität /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mobilität
[EN] mobility
[FR] mobilité