TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mobility

độ linh động

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

tính linh động

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính lưu động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính cơ động

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính chuyển động

 
Tự điển Dầu Khí

tính động

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cơ động

 
Từ điển phân tích kinh tế

tính di động

 
Từ điển toán học Anh-Việt

độ nhạy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

mobility

mobility

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)
drift mobility

drift mobility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mobility

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mobility

Beweglichkeit

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Fließvermögen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Beweglichkeitsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Getriebefreiheitsgrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mobilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
drift mobility

Beweglichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Driftbeweglichkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

mobility

mobilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

motricité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
drift mobility

mobilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mobilité de glissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Độ linh động

(drift) mobility (of a charge carrier)

Đại lượng bằng tỷ số các môđun vận tốc trung bình của phần tử mang điện tích theo chiều trường điện và môđun của cường độ trường.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beweglichkeit /f/V_LÝ/

[EN] mobility

[VI] độ linh động

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mobility

tính lưu động, tính cơ động, tính linh động, độ nhạy

Từ điển toán học Anh-Việt

mobility

tính di động, tính lưu động

Từ điển phân tích kinh tế

mobility

cơ động (tính)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mobility /SCIENCE,TECH/

[DE] Beweglichkeit

[EN] mobility

[FR] mobilité

mobility /IT-TECH/

[DE] Beweglichkeitsgrad; Getriebefreiheitsgrad

[EN] mobility

[FR] mobilité

mobility /IT-TECH/

[DE] Beweglichkeitsgrad; Getriebefreiheitsgrad

[EN] mobility

[FR] motricité

mobility /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Mobilität

[EN] mobility

[FR] mobilité

drift mobility,mobility /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beweglichkeit; Driftbeweglichkeit

[EN] drift mobility; mobility

[FR] mobilité

drift mobility,mobility /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Driftbeweglichkeit

[EN] drift mobility; mobility

[FR] mobilité de glissement

Lexikon xây dựng Anh-Đức

mobility

mobility

Beweglichkeit, Fließvermögen

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mobility

tính động

Tự điển Dầu Khí

mobility

[mou'biliti]

  • danh từ

    o   độ linh động

    Tỷ số của độ thấm hiệu dụng trên độ nhớt biểu kiến của chất lỏng.

    o   tính linh động, tính cơ động, tính chuyển động, tính lưu động

    §   mobility buffer : chất đệm linh động

    §   mobility control : điều chỉnh độ linh động

    §   mobility ratio : tỷ số độ linh động

  • Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

    mobility

    tính linh động, độ linh động