Việt
độ linh động
tính linh động
Anh
mobility
Đức
Beweglichkeit
tính linh động, độ linh động
Độ linh động
(drift) mobility (of a charge carrier)
Đại lượng bằng tỷ số các môđun vận tốc trung bình của phần tử mang điện tích theo chiều trường điện và môđun của cường độ trường.
Beweglichkeit /f/V_LÝ/
[EN] mobility
[VI] độ linh động