Việt
tính linh động
độ linh động
tính lưu động
tính cơ động
độ nhạy
tính linh hoạt
tính tích cực
tính chủ động
tính di động
tính hay thay đổi
tính không ổn định
Anh
mobility
portability
Đức
Regsamkeit
Wandelbarkeit
Regsamkeit /die; -/
(geh ) tính linh động; tính linh hoạt; tính tích cực; tính chủ động;
Wandelbarkeit /die; -/
tính di động; tính linh động; tính hay thay đổi; tính không ổn định;
tính lưu động, tính cơ động, tính linh động, độ nhạy
tính linh động, độ linh động
portability /toán & tin/