Việt
tính linh động
tính linh hoạt
tính tích cực
tính chủ động
Đức
Regsamkeit
v aktiv oder passiv.
Tính chủ động hay thụ động
Regsamkeit /die; -/
(geh ) tính linh động; tính linh hoạt; tính tích cực; tính chủ động;