TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính di động

tính di động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lưu động

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả nâng Cữ động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tính cơ động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tính di động

tính di động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính lưu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chuyển động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính linh hoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính linh động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính hay thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không ổn định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tính di động

mobility

 
Từ điển toán học Anh-Việt

locomotiveness

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

tính di động

Mobilität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tính di động

BewegJichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wandelbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die hohe Beweglichkeit der Industrieroboter wird durch mindestens 6 Achsen erreicht.

Tính di động cao của robot công nghiệp đạt được nhờ điều khiển tối thiểu sáutrục.

Die Beschreibung der Beweglichkeit der gefügten Teile weist auf die Verbindungsart hin (Bild 2).

Việc mô tả tính di động của những chi tiết ghépnối sẽ cho biết các loại mối ghép (Hình 2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einteilung nach der Beweglichkeit

Phân chia theo tính di động

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mobilität /[mobili'te:t], die; -/

(Soziol ) tính di động; tính lưu động; tính cơ động;

BewegJichkeit /die; -/

tính di động; tính lưu động; tính chuyển động; tính linh hoạt;

Wandelbarkeit /die; -/

tính di động; tính linh động; tính hay thay đổi; tính không ổn định;

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

locomotiveness

tính di động (được), khả nâng Cữ động

Từ điển toán học Anh-Việt

mobility

tính di động, tính lưu động