Việt
tính chuyển động
hh. tính di động
tính di động
tính lưu động
tính linh hoạt
Anh
monobility
movability
Đức
BewegJichkeit
BewegJichkeit /die; -/
tính di động; tính lưu động; tính chuyển động; tính linh hoạt;
hh. tính di động, tính chuyển động
monobility, movability /y học;toán & tin;toán & tin/