Inkonstanz /die; - (Physik, bildungsspr.)/
tính hay thay đổi;
tính không ổn định;
tính không kiên định;
Wandelbarkeit /die; -/
tính di động;
tính linh động;
tính hay thay đổi;
tính không ổn định;
Unstabilitat /die; -, -en/
tính không ổn định;
tính không vững;
tính không chắc;
m tính không bền;