Instabilität /die; -, -en (PI. selten)/
tính không bền;
Kurzlebigkeit /die; -/
sự (tồn tại) ngắn ngủi;
tính không bền;
Empfindlichkeit /die; -, -en/
(o Pl ) tính chất mau hỏng;
tính không bền (như đồ dùng, vải sợi );
Unhaltbarkeit /die; -/
tính không bền;
tính không vững chắc;
tính không căn cứ;