TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tính không bền

tính không bền

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự ngắn ngủi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất mau hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không vững chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính không căn cứ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độ không bền

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tính không ổn định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

tính không bền

 lability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lability

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

instability

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tính không bền

Instabilität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kurzlebigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Empfindlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unhaltbarkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unstabilität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unstabilität /f/B_BÌ/

[EN] instability

[VI] tính không bền, tính không ổn định

Instabilität /f/KT_ĐIỆN, B_BÌ/

[EN] instability

[VI] tính không ổn định, tính không bền

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

lability

tính không bền, độ không bền

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Instabilität /die; -, -en (PI. selten)/

tính không bền;

Kurzlebigkeit /die; -/

sự (tồn tại) ngắn ngủi; tính không bền;

Empfindlichkeit /die; -, -en/

(o Pl ) tính chất mau hỏng; tính không bền (như đồ dùng, vải sợi );

Unhaltbarkeit /die; -/

tính không bền; tính không vững chắc; tính không căn cứ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lability /điện lạnh/

tính không bền