TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

instability

tính không ổn định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không ổn định

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

độ không ổn định

 
Tự điển Dầu Khí

xib. không ổn định

 
Từ điển toán học Anh-Việt

trạng thái không bền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tính không bền

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bất ổn định

 
Từ điển phân tích kinh tế
 degree of instability

độ không ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

instability

instability

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

instable

 
Từ điển phân tích kinh tế
m=1 instability

M=1 instability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kink instability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wriggling instability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
 degree of instability

 degree of instability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

instability

Instabilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Labilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unstabilität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
m=1 instability

Instabilitaet M=1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlaengelinstabilitaet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

instability

instabilité

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
m=1 instability

instabilité M=1

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instabilité de courbure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instabilité en S

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instabilité à coques

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instabilité à coude

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of instability, instability /xây dựng/

độ không ổn định

Từ điển phân tích kinh tế

instability,instable

không ổn định

instability,instable

bất ổn định, không ổn định

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unstabilität /f/B_BÌ/

[EN] instability

[VI] tính không bền, tính không ổn định

Instabilität /f/KT_ĐIỆN, B_BÌ/

[EN] instability

[VI] tính không ổn định, tính không bền

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

instability

tính không ổn định, trạng thái không bền

Từ điển toán học Anh-Việt

instability

xib. [sự, tính] không ổn định

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

instability

độ mất ổn định của máy bay Độ mất ổn định của máy bay là tính chất của máy bay làm nó khi bị nhiễu động bị lệch, khỏi trạng thái bay bằng, lại càng lệch thêm và không trở lại được trạng thái bay bằng nữa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instability /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Instabilität

[EN] instability

[FR] instabilité

instability /SCIENCE/

[DE] Instabilität; Labilität

[EN] instability

[FR] instabilité

M=1 instability,kink instability,wriggling instability /SCIENCE/

[DE] Instabilitaet M=1; Schlaengelinstabilitaet

[EN] M=1 instability; kink instability; wriggling instability

[FR] instabilité M=1; instabilité de courbure; instabilité en S; instabilité à coques; instabilité à coude

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

instability

tính không ổn định ; độ không ổn định convectional ~ độ không ổn định (có tính chất) đối lưu dynamic ~ độ không ổn định động lực gravitational ~ độ không ổn định trọng lực latent ~ độ không ổn định ẩn potential ~ độ không ổn định thế vị pulsation ~ độ không ổn định mạch động secular ~ độ không ổn định trường kì selective ~ độ không ổn định chọn lọc vibrational ~ độ không ổn định dao động

Tự điển Dầu Khí

instability

o   độ không ổn định

§   pour instability : độ không ổn định về điểm chảy

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

instability

không ổn định