TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

instabilité

instability

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

instabilité

Instabilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Labilität

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

instabilité

instabilité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Instabilité d’une combinaison chimique, d’un équilibre

Tính không bền của một họp thể hóa học, một hệ cân bằng.

L’instabilité de la fortune

Sự bất ổn dịnh của tài sản. 2.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

instabilité

instabilité

Instabilität

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

instabilité /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Instabilität

[EN] instability

[FR] instabilité

instabilité /SCIENCE/

[DE] Instabilität; Labilität

[EN] instability

[FR] instabilité

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

instabilité

instabilité [ẽstabilite] n. f. 1. Sự chông chênh, bất ổn định, sự không vũng, không bền. > LÝ HOẤ Instabilité d’une combinaison chimique, d’un équilibre: Tính không bền của một họp thể hóa học, một hệ cân bằng. > Bóng L’instabilité de la fortune: Sự bất ổn dịnh của tài sản. 2. Tính bất thuòng, tính khí thất thuòng.