instabilité
instabilité [ẽstabilite] n. f. 1. Sự chông chênh, bất ổn định, sự không vũng, không bền. > LÝ HOẤ Instabilité d’une combinaison chimique, d’un équilibre: Tính không bền của một họp thể hóa học, một hệ cân bằng. > Bóng L’instabilité de la fortune: Sự bất ổn dịnh của tài sản. 2. Tính bất thuòng, tính khí thất thuòng.