TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 instability

sự mất ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính mất ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ không ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính không ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự không ổn định

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 instability

 instability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 degree of instability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loss of stability at buckling and torsion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 collapse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 crippling

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instability

sự mất ổn định

 instability

tính mất ổn định

 instability /xây dựng/

độ không ổn định

 instability /hóa học & vật liệu/

tính không ổn định

 instability /đo lường & điều khiển/

tính không ổn định

Chất lượng hay điều kiện của những cách sử dụng không ổn định; hay rõ ràng bao gồm sự dao động không mong muốn trong đầu vào của một hệ thống điều khiển do sự phản hồi tích cực.

The quality or condition of being unstable; specific uses includepersistent, unwanted oscillations in the output of a control system due to excessive positive feedback.

 instability /xây dựng/

tính mất ổn định

 instability

sự không ổn định

 degree of instability, instability /xây dựng/

độ không ổn định

loss of stability at buckling and torsion, collapse, crippling, instability

sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc