instability
sự mất ổn định
instability
tính mất ổn định
instability /xây dựng/
độ không ổn định
instability /hóa học & vật liệu/
tính không ổn định
instability /đo lường & điều khiển/
tính không ổn định
Chất lượng hay điều kiện của những cách sử dụng không ổn định; hay rõ ràng bao gồm sự dao động không mong muốn trong đầu vào của một hệ thống điều khiển do sự phản hồi tích cực.
The quality or condition of being unstable; specific uses includepersistent, unwanted oscillations in the output of a control system due to excessive positive feedback.
instability /xây dựng/
tính mất ổn định
instability
sự không ổn định
degree of instability, instability /xây dựng/
độ không ổn định
loss of stability at buckling and torsion, collapse, crippling, instability
sự mất ổn định khi xoắn và uốn dọc