Việt
bất ổn định
không ổn định
Anh
instability
instable
Die durch die Entspannung verursachten Druckdifferenzen mit der Bildung von Turbulenzen und Unterdruckhohlräumen (Kavitation) sowie der anschließende Aufprall auf den gehärteten Prallring zerstören die Zellwände von Mikroorganismen innerhalb von Mikrosekunden und setzen die Zellinhaltsstoffe frei, ohne sie zu verändern oder zu schädigen.
Sự khác biệt áp suất do giảm hiệu thế tạo ra một sự bất ổn định và một khoảng chân không với áp suất thấp (cavitation) và sau đó va chạm mạnh đến các vòng cứng; kết quả là vách tế bào của vi sinh vật bị phá hủy trong thời gian cực ngắn và qua đó các chất bên trong tế bào được tự do, không bị biến đổi hay tổn thất.
instability,instable
bất ổn định, không ổn định