Việt
không bền
không chắc
không vững chãi
không căn cứ
thiếu cơ sỏ
không xác đáng.
tính không bền
tính không vững chắc
tính không căn cứ
tính không thể kéo dài được
tính không thể chịu được
tình trạng không thể giữ vững được
tình trạng không thể chông đỡ được
Đức
unhaltbarkeit
Unhaltbarkeit /die; -/
tính không bền; tính không vững chắc; tính không căn cứ;
tính không thể kéo dài được; tính không thể chịu được;
tình trạng không thể giữ vững được; tình trạng không thể chông đỡ được;
unhaltbarkeit /(Unháltbarkeit), í =/
(Unháltbarkeit), í = sự] không bền, không chắc, không vững chãi, không căn cứ, thiếu cơ sỏ, không xác đáng.