unhaltbarkeit /(Unháltbarkeit), í =/
(Unháltbarkeit), í = sự] không bền, không chắc, không vững chãi, không căn cứ, thiếu cơ sỏ, không xác đáng.
Hinfälligkeit /f =/
1. [sự] lung lay, bấp bênh, không vũng vàng, không chắc chắn, bấp bông; già yếu, già nua, suy yếu, thối rữa; 2. [sự, tính] không căn cứ, vô căn CÜ, thiéu cơ sỏ, không xác đáng.