Việt
lung lay
bấp bênh
không vũng vàng
không chắc chắn
bấp bông
không căn cứ
vô căn CÜ
thiéu cơ sỏ
không xác đáng.
Đức
Hinfälligkeit
Hinfälligkeit /f =/
1. [sự] lung lay, bấp bênh, không vũng vàng, không chắc chắn, bấp bông; già yếu, già nua, suy yếu, thối rữa; 2. [sự, tính] không căn cứ, vô căn CÜ, thiéu cơ sỏ, không xác đáng.