Việt
tính không ổn định
tính không vững
tính không chắc
m tính không bền
tính hay thay đổi
=1 tính không cương định
tính không cương E= quyết
tính không bền
Anh
instability
Đức
Unstabilitat
Unstabilität
Unstabilität /f/B_BÌ/
[EN] instability
[VI] tính không bền, tính không ổn định
Unstabilitat /die; -, -en/
tính không ổn định; tính không vững; tính không chắc; m tính không bền;
tính hay thay đổi; =1 tính không cương định; tính không cương E= quyết;