Ansprechempfindlichkeit /f/KT_GHI, KT_ĐIỆN/
[EN] sensitivity
[VI] độ nhạy
Ansprechvermögen /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] sensitivity
[VI] độ nhạy
Empfindlichkeit /f/ÂM/
[EN] response
[VI] độ nhạy
Empfindlichkeit /f/M_TÍNH, ĐIỆN, KT_ĐIỆN, TH_BỊ, THAN, Đ_KHIỂN, Q_HỌC/
[EN] sensitivity
[VI] độ nhạy
Empfindlichkeit /f/VT&RĐ, DHV_TRỤ, V_THÔNG/
[EN] sensitivity
[VI] độ nhạy (vô tuyến vũ trụ)
Empfindlichkeit /f/V_LÝ/
[EN] sensitivity, susceptibility
[VI] độ nhạy, độ cảm
Ansprechempfindlichkeit /f/Q_HỌC, V_THÔNG/
[EN] responsiveness
[VI] độ đáp ứng, độ nhạy
Ansprech verhalten /nt/KT_GHI, Đ_TỬ/
[EN] response
[VI] độ nhạy, độ đáp ứng