response /xây dựng/
sự gây phản ứng
response /vật lý/
hệ số đáp ứng
response /điện lạnh/
sự phản ứng lại
response /cơ khí & công trình/
sự phản ứng lại
response /y học/
sự tiêu hao
response /y học/
sự trả lời, đáp lại, phản ứng
response /điện/
sự tiêu hao
response /điện lạnh/
sự hưởng ứng
Response /toán & tin/
đáp ứng, trả lời
response
độ đáp ứng
response /điện tử & viễn thông/
sự đáp ứng
response /điện tử & viễn thông/
sự đáp ứng tần
response /điện/
đáp tuyến
Response /điện tử & viễn thông/
đáp ứng, trả lời